Thực đơn
Bộ_Lộc_(鹿) Chữ thuộc Bộ Lộc (鹿)Số nét bổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 鹿/lộc/ |
2 | 麀/ưu/ 麁/thô/ 麂/kỷ/ |
4 | 麃/biều/ 麄/thô/ |
5 | 麅/bào/ 麆/sự/ 麇/khuân/ 麈/chủ/ |
6 | 麉 麊/mi/ 麋/mi/ |
7 | 麌/ngu/ 麍 麎/thần/ 麏/quân/ 麐/lân/ |
8 | 麑/nghê/ 麒/kỳ/ 麓/lộc/ 麔 麕 麖 麗 |
9 | 麘/hương/ 麙/hàm/ 麚/gia/ 麛/my/ |
10 | 麜/lật/ 麝/xạ/ |
11 | 麞/chương/ |
12 | 麟/lân/ |
13 | 麠/canh/ |
14 | 麡 |
17 | 麢/linh/ |
20 | 麣 |
22 | 麤/thô/ |
Thực đơn
Bộ_Lộc_(鹿) Chữ thuộc Bộ Lộc (鹿)Liên quan
Bộ Lộc (鹿)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Lộc_(鹿) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...